
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
thị phần
Business services; Marketing
phần trăm của tổng doanh thu bán hàng của một công ty hoặc một nhãn hàng có được trong thị trường.
lợi thế tuyệt đối
Business services; Marketing
Bất cứ thực thể nào có khả năng tạo ra sản phẩm có chi phí thấp hơn so với các thực thể khác.
thích ứng
Business services; Marketing
sự sửa đổi hàng hóa hoặc dịch vụ của một sản phẩm, như kênh phân phối, chiến dịch quảng cáo làm cho nó phù hợp với nhu cầu của thị trường mới.
quảng cáo
Business services; Marketing
nhằm thu hút sự chú ý cho sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách dùng truyền thông.
đại lý
Business services; Marketing
là một cá nhân hoặc nhóm người đại diện cho cá nhân hoặc nhóm người khác.
nhà xuất khẩu linh hoạt
Business services; Marketing
Là một nhà xuất khẩu xác định rõ kế hoạch quảng cáo và chiến lược cho thị trường nước ngoài trước.
cán cân thanh toán
Business services; Marketing
Là một hồ sơ ghi lại các giao dịch tiền tệ giữa một nước với tất cả các nước khác cộng lại.
Featured blossaries
ajewell
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
U.S.-China economic dialogues

