Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
bao bì
Business services; Marketing
Các vật liệu bảo vệ được sử dụng trên các sản phẩm đó cũng là một cơ hội để quảng bá sản phẩm và thương hiệu.
sự chứng thực
Business services; Marketing
Một cá nhân hoặc tổ chức nổi tiếng, thường là có bồi thường bằng tiền tệ, đưa ra sự xác nhận cho giá trị của một sản phẩm.
lĩnh vực tiếp thị
Business services; Marketing
Tiếp thị trực tiếp xảy ra bên ngoài nhà hoặc văn phòng và ở nơi công cộng. Nó diễn ra xung quanh các sự kiện quảng cáo ngoài trời, phát phiếu mua hàng hoặc tờ rơi, hoạt động quảng cáo trong cửa ...
người kinh doanh qua mạng
Business services; Marketing
đối tác của một nhà sản xuất kinh doanh trực tuyến có trách nhiệm làm cho tất cả các bên tham gia của một chuỗi cung ứng cung cấp một sản phẩm thông qua ...
giá trị trọn đời của khách hàng (CLV)
Business services; Marketing
Một giá trị đem đếm cho khách hàng tất cả lợi ích đạt được trong cuộc đời của họ.
hàng tiêu dùng chu chuyển nhanh(FMCG)
Business services; Marketing
hàng tiêu dùng chu chuyển nhanh như đồ ăn vặt, thuốc lá và giấy vệ sinh.
tiếp thị 1:1
Business services; Marketing
Trái ngược với tiếp thị đại chúng, đó là một chiến lược quản lý quan hệ khách hàng bằng cách tiếp cận khách hàng trên một mức độ cá nhân và bán cho một khách hàng tại một thời ...