Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
FAS
Business services; Marketing
"Free along side," the seller will pay for all costs until the product is placed at its point of departure.
FOB
Business services; Marketing
"Free on board," the seller pays for the shipping costs and usually the insurance.
tiếp thị toàn cầu
Business services; Marketing
tiếp thị và điều chỉnh một sản phẩm hay dịch vụ cho phù hợp thị trường nước ngoài nhằm toàn cầu hóa sản phẩm.
băng-rôn quảng cáo
Business services; Marketing
Việc quảng cáo đặt các băng rôn của các trang web như là một phương tiện để xây dựng nhận biết thương hiệu hoặc làm tăng số lần truy cập website.
thương hiệu
Business services; Marketing
Việc kết hợp tên, ký hiệu, biểu tượng màu sắc hoặc khẩu hiệu của một sản phẩm hoặc một công ty mà khách hàng có thể xác định mức độ nhận biết, đặc tính hoặc giá ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers