Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
quảng bá
Business services; Marketing
Tất cả các phương thức giao tiếp với cộng đồng, ví dụ như quảng cáo, các cuộc tranh tài và bán hàng, khuyến khích việc bán hàng.
kênh phân phối
Business services; Marketing
một chuổi dòng chảy sản phẩm hoặc dịch vụ, thường từ người trung gian này đến người trung gian khác, người tạo ra điểm chỉ giá đối với khách hàng.
lý thuyết khuếch tán
Business services; Marketing
Lý thuyết xác định khách hàng sẽ nhận được sản phẩm mới trong những đợt khác nhau sau đây: người cải tiến (2 phần trăm dân số), người nhận đầu tiên (14 phần trăm), theo đám đông cuối cùng đầu tiên ...
trao đổi quốc tế
Business services; Marketing
Là thỏa thuận mà bên này sẽ trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ của mình với hàng hóa và dịch vụ của bên kia, giao dịch này có thể có hoặc không chuyển một phần tiền mặt tạm ứng ...
hợp tác xã
Business services; Marketing
Tập hợp một nhóm các công ty hoặc cá nhân tập trung các nguồn tài nguyên của họ lại với nhau để tạo ra đòn bẩy trong việc mua hoặc bán sản phẩm hoặc dịch ...
chiến lược cạnh tranh
Business services; Marketing
Một kế hoạch mà ở đó công ty tạo ra một biện pháp cạnh tranh chống lại đối thủ của nó.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers