Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
chọn mẫu thuận tiện
Business services; Marketing
Phỏng vấn hoặc lấy mẫu được thực hiện bằng các hình thức dễ tiếp cận của đối tượng, phỏng vấn khảo sát là những việc dễ có thể thực hiện.
tiếp thị mai phục
Business services; Marketing
Là việc một công ty nổ lực liên kết với chính nó bằng một sự kiện hoặc một ý tưởng mà không phải trả phí cho liên kết chính thức. Một ví dụ là một công ty trở thành người bảo trợ cho một môn thể ...
truyền thông bao quanh
Business services; Marketing
Bản chất của truyền thông không phải là một phương thức cổ điển và người ta có thể nhận thấy nó ở những nơi rất bình thường, ví dụ quảng cáo trên các hóa đơn, hoặc phía sau ghế ngồi trên ...
giá sàn
Business services; Marketing
Số tiền ít nhất tính vào chi phí sản phẩm hoặc theo giới hạn của luật pháp.
giá trần
Business services; Marketing
Là giá được thiết lập cao nhất tùy thuộc vào pháp luật hoặc điều kiện thị trường.
giá thâm nhập
Business services; Marketing
Một sản phẩm giá thấp đi được tung vào thị trường để thu được doanh số bán hàng cao nhất để cân bằng cho việc không có tính duy nhất.
xuất khẩu thụ động
Business services; Marketing
Một công ty chờ có những đơn hàng nhập khẩu hơn là chủ động tìm kiếm những đơn hàng này.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers