Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
mở rộng thương hiệu
Business services; Marketing
Việc dùng đặc tính thương hiệu hiện có của một sản phẩm hoặc công ty để xúc tiến và xây dựng thương hiệu một sản phẩm mới ở ngoài thị trường của sản phẩm này. Ví dụ như Nike muốn may quần áo thể ...
quản lý thương hiệu
Business services; Marketing
Việc tạo ra, duy trì và phát triển hình ảnh một thương hiệu thông qua sử dụng chiến lược marketing hổn hợp.
cá nhân hóa thương hiệu
Business services; Marketing
Các ý tưởng và giá trị mà khách hàng nghĩ ngay về một nhãn hiệu.
cung cấp dịch vụ
Business services; Marketing
Một nhà cung cấp dịch vụ là bất kỳ tổ chức cung cấp hàng hoá, các cơ sở hoặc dịch vụ cho công chúng, cho dù được thanh toán cho hoặc miễn phí, không có vấn đề như thế nào lớn hay nhỏ các tổ ...
mua sắm theo cùng
Business services; Marketing
là việc phỏng vấn và quan sát một người mua trong khi họ đang mua sắm.
chiến lược quảng cáo (TTL)
Business services; Marketing
Nó còn được gọi là Integrated Commnication Approach (tạm dịch: Phương pháp tiếp cận Truyền thông Kết hợp), phương pháp quảng cáo này kết hợp các hoạt động khuyếch trương và xây dựng hình ảnh thương ...
hoạt động quảng cáo xây dựng hình ảnh thương hiệu (BTL)
Business services; Marketing
Phương pháp quảng cáo trực tiếp đến cá nhân nhắm đến khách hàng tiềm năng thông qua những phương thức hiện đại, ví dụ như thư điện tử trực tiếp, hoặc gặp mặt trực tiếp trong một cửa hàng. Phương ...
Featured blossaries
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers