Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > software anti-virus

software anti-virus

Una aplicación que escanea la memoria y los discos duros de una computadora para encontrar virus. Si encuentra un virus, la aplicación informa al usuario y puede limpiar, eliminar o poner en cuarentina cualquier archivo, directorio o discos afectados con códigos maliciosos

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hansi Rojas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Comedy

Cómo Conocí a su Madre

Cómo Conocí a su Madre es una comedia estadounidense que se estrenó en el 2005. Ambientada en Manhattan, Ciudad de Nueva York, la serie sigue las ...

Featured blossaries

Abenomics

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms

Rediculous Celebrity Kids Names

Chuyên mục: Arts   2 3 Terms

Browers Terms By Category