Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > IT services > Word processing
Word processing
Industry: IT services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Word processing
Word processing
giao diện
IT services; Word processing
một thiết bị hay chương trình cho phép người dùng giao tiếp với máy tính.
phần mềm
IT services; Word processing
Các chương trình và hoạt động thông tin khác được sử dụng bởi một máy tính.
trình duyệt
IT services; Word processing
Một chương trình với một giao diện người dùng đồ họa cho hiển thị các tập tin HTML, được sử dụng để điều hướng thế giới rộng Web.
tập tin
IT services; Word processing
Một tập hợp các dữ liệu, các chương trình, vv, được lưu trữ trong bộ nhớ của máy tính hoặc trên một thiết bị lưu trữ theo tên nhận dạng duy nhất.
ứng dụng
IT services; Word processing
Một chương trình hay một phần mềm được thiết kế và viết nhằm phục vụ một mục đích sử dụng nhất định
Sự điều khiển tự động độ sáng
IT services; Word processing
Một mạch điện thay đổi độ sáng của màn hình để bù đắp cho điều kiện sáng môi trường xung quanh.
tài khoản
IT services; Word processing
Một người được chỉ định là người đại diện cho khách hàng của mình để giữ quỹ của họ, hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng đó.
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers