Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > alerta

alerta

Un mensaje que anuncia un virus, detección de intrusos, o otra actividad del equipo. El mensaje puede ser enviado automáticamente por una configuración predefinida de los administradores de sistemas y usuarios a través de correo electrónico, buscapersonas o teléfono.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness Category: Diet

dieta de los 17 días

The 17 Day Diet is a diet created by Mike Moreno, a family medicine doctor based in San Diego, CA, USA. The book, titled after the same name as the ...