Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs
Dogs
Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dogs
Dogs
Anatolia Shepherd Dog
Animals; Dogs
Chó chăn cừu Anatolia còn gọi là Karabash là một giống chó mà có nguồn gốc ở Tiểu Á (miền trung Thổ Nhĩ Kỳ) và được tiếp tục phát triển như một giống tại ...
Anglo-Français de Petite Vénerie
Animals; Dogs
Vénerie Anh-Français de Petite là một vừa giống chó được sử dụng trong săn bắn như một scenthound, thường trong gói. Đây là một trong những giống chó săn cung được tạo ra bằng cách vượt Pháp ...
Mỹ Water Spaniel
Animals; Dogs
Spaniel nước Mỹ là một gundog ít được biết đến bên ngoài Bắc Mỹ. Điều này giống được biết đến với ý nghĩa của nó vượt trội của mùi và thân thiện với bố trí. The AWS là bình đẳng với lão luyện lúc lấy ...
Mỹ Mastiff
Animals; Dogs
Mastiff người Mỹ là một con chó molosser-loại đã được tạo ra hơn 20 năm trước bởi Fredericka Wagner của Flying W Farms bằng cách vượt một Mastiff tiếng Anh và một Mastiff ...
Mỹ Pit Bull Terrier
Animals; Dogs
Pit Bull Terrier Mỹ (APBT) là một vừa, kiên cố xây dựng, ngắn tóc chó mà tổ tiên sớm đến từ Anh và Ireland.
Núi cao Dachsbracke
Animals; Dogs
Alpine Dachsbracke là một giống chó nhỏ của con chó của loại hương thơm chó săn có nguồn gốc ở nước Áo. The Alpine Dachsbracke lai để theo dõi thương hươu cũng như heo rừng, hare, và fox. Đó là rất ...
Mỹ Alsatia
Animals; Dogs
Alsatia người Mỹ, trước đây gọi là Alsatia Shepalute, là một giống lớn trong nước chó (Canis lupus familiaris) có nguồn gốc ở Hoa Kỳ. Nó được phát triển từ thuần chủng Alaskan Malamute, chăn cừu Đức, ...