Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Macula: Mácula
Macula: Mácula
es una depresión de color amarillenta irregular que se sitúa sobre la parte central de la retina.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glaucoma
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Ophtalmology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games
bloqueo
Una acción defensiva que mitiga o nulifica el daño recibido. A menudo sólo bloquea los ataques que vienen desde ciertos ángulos y puede ser ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)