Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Macula: Mácula
Macula: Mácula
es una depresión de color amarillenta irregular que se sitúa sobre la parte central de la retina.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glaucoma
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Ophtalmology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
The Walking Dead
The Walking Dead (31 de octubre de 2010-presente) es el drama con mayor audiencia en la historia del cable básico. Es una serie de televisión ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Bulawayo Public Transportation
Chuyên mục: Travel 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)