Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > TV shows > Drama
Drama
Drama is the specific mode of fiction represented in performance.
Industry: TV shows
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Drama
Drama
Trò chơi của Thrones
TV shows; Drama
Fantasy series phim truyền hình dựa trên tiểu thuyết của George R.R. Martin. Chương trình mô tả một thế giới thời Trung cổ như xoay quanh gia đình nổi bật, đặc biệt là gia đình Stark. Dựa ở phía bắc ...
Friday Night Lights
TV shows; Drama
Friday Night Lights là một loạt phim truyền hình phim truyền hình thể thao Mỹ Peter Berg, Brian Grazer và David Nevins chuyển thể từ một cuốn sách và phim cùng tên. Loạt chi tiết các sự kiện xung ...
Số lượt truy cập khủng bố đơn vị
TV shows; Drama
Số lượt truy cập khủng bố đơn vị (còn được gọi là số lượt truy cập khủng bố đơn vị hay CTU) là một cơ quan thực thi pháp luật trí tuệ và pháp luật tại Hoa Kỳ của Mỹ làm việc để điều tra và ngăn chặn ...
Việc đi bộ chết
TV shows; Drama
Đi bộ chết (tháng 31,2010 - hiện nay) là bộ phim truyền hình xem nhiều nhất trong lịch sử cáp cơ bản.Nó là một truyền hình Mỹ dựa trên loạt sách truyện tranh cùng tên, và đã được phát triển bởi Frank ...