Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > mesa de pedestal

mesa de pedestal

Una mesa que tiene una columna o pilar como soporte central.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

cesarpretelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art

cara de dona

Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Prestigious Bottles of Champagne

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Famous Weapons

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms