Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Apparel > Rainwear

Rainwear

Garments that are worn in rainy weather.

Contributors in Rainwear

Rainwear

Mạng riêng ảo

Apparel; Rainwear

Mạng riêng ảo (VPN) là một mạng lưới an toàn sử dụng hạ tầng viễn thông công cộng chủ yếu, chẳng hạn như Internet, để cung cấp văn phòng từ xa hoặc đi du lịch dùng một truy cập vào một mạng lưới tổ ...

đẹp sinh thái

Weddings; Coats & jackets

Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...

áo rãnh

Apparel; Rainwear

Te double-breasted, lỏng lẻo belted đầu gối dài làm không thấm nước nặng bông khoan hoặc poplin.

oilskin

Apparel; Rainwear

Oilskin một là một may làm của oilskin, hoặc khác vật liệu chống thấm nước nặng.Ooilskins hay oilies có nghĩa là bánh thời tiết hôi mòn bởi thủy thủ, làm từ vải tổng hợp và thường khá tiên tiến hiện ...

Featured blossaries

Medical Terminology

Chuyên mục: Health   1 15 Terms

The art economy

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms