Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > privación
privación
Situación en que la calidad de vida está por debajo de lo esperado para un lugar en particular en un tiempo determinado.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography
- Category: Physical geography
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
burbujas de la Vía Láctea
Las dos grandes burbujas con rayos gama de alta energía que sobresalen de la Vía Láctea. Cada una abarca 25000 años luz, casi el tamaño de la galaxia ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Most Popular Cooking TV Show
Chuyên mục: Entertainment 4 7 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Best Companies To Work For 2014
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)