Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > asimilación cultural

asimilación cultural

El proceso por el cual una persona o grupo adquiere los rasgos culturales de un grupo cultural o étnico a través de la integración. Prejuicio de intolerancia que glorifica al propio grupo pero desmedra a miembros de otros grupos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
  • Category: Racism
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Christmas

ángeles

Mensajeros de Dios que se aparecieron a los pastores anunciando el nacimiento de Jesús.