Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Routers
Routers
Terms that relate to devices that directs data packets between computer networks. A router is connected to two or more data lines from different networks.
Industry: Network hardware
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Routers
Routers
Kết nối Cloud
Network hardware; Routers
Kết nối Cloud là một nền tảng thiết kế của Cisco cho phép người dùng truy cập vào mạng lưới nhà của họ từ xa qua Internet từ một thiết bị được kết nối như là một điện thoại di động Android hoặc ...
Virgin MiFi
Network hardware; Routers
Virgin Mobile USA là về để khởi động của thiết bị đầu tiên MiFi sẽ sử dụng của Sprint EVDO Rev A mạng, và chia sẻ kết nối 3G cùng với tối đa năm khách hàng kết nối WiFi. MVNO của tỷ giá khoảng từ ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Eucharistic Objects
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers