Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > asimilación
asimilación
El acto o proceso de asimilar o hacer semejante, parecido o idéntico; también el estado de ser asimilado; como la asimilación de un sonido al otro.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: understand_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Dictionaries
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Michael Jackson
Nombrado el rey del pop, Michael Joseph Jackson (29 de agosto de 1958 - 25 junio de 2009) fue un celebrado artista musical norteamericano, bailarín, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The beautiful Jakarta
Chuyên mục: Travel 1 6 Terms
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect
Chuyên mục: Science 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)