Home > Terms > Vietnamese (VI) > Thứ ba cách mạng công nghiệp
Thứ ba cách mạng công nghiệp
Cách mạng công nghiệp thứ ba là một thuật ngữ dùng để mô tả quy mô lớn biến đổi kinh tế đã mang về bởi những tiến bộ năng lượng kỹ thuật số và mới. Lý thuyết ban đầu được phát triển bởi Jeremy Rifkin và xác nhận bởi hội đồng châu Âu trong một tuyên bố chính thức được thông qua vào tháng 6 năm 2007. Cụ thể, sự kết hợp của công nghệ truyền thông kỹ thuật số và tái tạo nguồn năng lượng trong thế kỷ 21 cho tăng đến cuộc cách mạng công nghiệp thứ ba.
Là người đầu tiên cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18, với cơ giới hoá của ngành công nghiệp dệt. Nhiệm vụ trước đó thực hiện chăm bằng tay trong hàng trăm dệt cottages đã mang lại với nhau trong một nhà máy dệt may duy nhất, và các nhà máy được sinh ra. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đến đầu thế kỷ 20, khi Henry Ford nắm dây chuyền lắp ráp di chuyển và mở ra trong thời đại của sản xuất hàng loạt.
Với cuộc cách mạng thứ ba, sản xuất công nghiệp sẽ kỹ thuật số với năng lượng tái tạo.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Economy
- Category: International economics
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
cá voi tinh trùng
Một thành viên của chi Physeter, các cá voi tinh trùng là một cá voi có răng có bộ não lớn nhất của bất kỳ động vật. Tên của nó xuất phát từ thuật ngữ ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Robin Williams Famous Movies
João Victor
0
Terms
1
Bảng chú giải
3
Followers
Relevant Races in Forgotten Realms
Browers Terms By Category
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)