Home > Terms > Vietnamese (VI) > Fracking
Fracking
Công nghệ làm dập vỡ
Công nghệ làm dập vỡ (fracking) còn được gọi là công nghệ làm nứt vỡ (fracturing) bằng thủy lực, là qui trình khai thác khí thiên nhiên được xử lý bằng cách bơm nước và cát có chứa hóa chất vào một giếng khoan để làm nứt vỡ các lớp đá phiến, giải phóng khí thiên nhiên bị mắc kẹt trong lòng đất. Fracking là một công nghệ quan trọng vì nó hứa hẹn cung cấp một nguồn năng lượng mới quan trọng cho sản lượng khí thiên nhiên được khai thác từ các đá trầm tích mà trước đây người ta không thể khai thác được hoặc khai thác quá tốn kém. Cả Mỹ và Trung Quốc đã phát hiện ra các mỏ đá phiến rất lớn chứa khí thiên nhiên đủ để cung cấp khí thiên nhiên trong nhiều thập kỷ cho hai thị trường tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới.
Tuy nhiên, đã có rất nhiều tranh cãi về công nghệ này vì những mối quan ngại chung là các chất lỏng được xử lý bằng hóa chất có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm dẫn đến những vấn đề về sức khỏe. Ngược lại, những người ủng hộ công nghệ này tuyên bố rằng, các hóa chất được sử dụng cho quá trình làm dập vỡ các tầng đá phiến có nguồn gốc từ các nguyên liệu của thực phẩm và chất lỏng được bơm xuống lòng đất ở một độ sâu dưới tầng cung cấp nước sinh hoạt.
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
5 Best Macau Casinos
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)