Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mining > General mining
General mining
General mining related terms and definitions in minerals and related activities.
Industry: Mining
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General mining
General mining
khai thác mỏ tiểu hành tinh
Mining; General mining
Các ngành công nghiệp trong tương lai của việc gửi tàu vũ trụ để tiểu hành tinh để thu hoạch tài nguyên thiên nhiên của họ và mang lại cho họ về nền văn minh để sử dụng.\u000a\u000aNgày 24 tháng tư ...
kim cương khoan
Mining; General mining
Một kiểu quay khoan đó thực hiện cắt bởi mài mòn chứ không phải là bộ gõ. Cắt bit được thiết lập với kim cương và được gắn vào cuối dài rỗng que thông qua đó, nước được bơm mặt cắt. Khoan cắt giảm ...
đá
Mining; General mining
Khoáng vật tạo thành bên trong trái đất là đá cẩm thạch và đá này là đá; một số lượng lớn các đá tạo thành một vách đá hay núi được gọi là đá.
đất hiếm
Mining; General mining
Một nhóm 17 nguyên tố khoáng chất được tìm thấy trong lớp vỏ của trái đất. Đất hiếm có các ứng dụng rộng rãi trong thương mại và quân sự, và quan trọng đối với việc sản xuất các sản phẩm đa dạng như ...
arrastra
Mining; General mining
Một máy xay, bao gồm một hoặc nhiều hòn đá lớn chèn xung quanh trên một nền tròn, được sử dụng để xay quặng.
đường cắt chéo
Mining; General mining
Một đường hầm ngang hướng vuông góc với hướng chính của một mạch ở một mỏ.
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers