Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Drilling
Drilling
Of or relating to the penetration of the Earth's surface in order to extract petroleum oil.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Drilling
Drilling
ngang khoan
Oil & gas; Drilling
Ngang khoan là một quá trình khoan một tốt từ bề mặt với độ sâu chỉ trên mục tiêu dầu hoặc khí chứa được gọi là kickoff điểm, sau đó bao việc khoan khoan từ máy bay dọc một xu hướng gần ngang để cắt ...
make-up nước
Oil & gas; Drilling
Nước được bổ sung vào một maintain hoặc loãng một hệ thống nước-bùn. Các thêm nước có thể nước ngọt, nước biển hoặc nước muối, nếu thích hợp cho bùn. Khối lượng make-up nước là một tham số quan trọng ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers