Home > Terms > Vietnamese (VI) > web tối
web tối
Web tối đề cập đến các góc tối nghĩa của web, nơi người dùng tương tác với các trang web trên Internet ẩn ra khỏi mắt cảnh giác của chính quyền. Thông thường, các trang web này được bảo vệ bởi cơ chế mã hóa như Tor cho phép người dùng truy cập chúng nặc danh. Một số trang web tối cũng sử dụng mật khẩu bảo vệ diễn đàn nơi bí mật thương mại hacker và bị đánh cắp tín dụng thẻ số điện thoại. Sử dụng số lượt truy cập web tối cho một loạt các mục đích: mua và bán thuốc, thảo luận về kỹ thuật hack và bán dịch vụ trộm cắp, thương mại khiêu dâm trẻ em, và vv.
Để cho phép việc tạo ra các dịch vụ ẩn, tối trang web sử dụng cơ chế mã hóa đặc biệt để ẩn vị trí vật lý của họ. Các tinh vi công nghệ đã cho phép việc tạo ra các trang web dành cho các hoạt động bất hợp pháp được khó khăn cho các nhà chức trách để theo dõi và tắt.
Đáng ngạc nhiên, một số mã hóa cơ chế được tạo ra với sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ Hoa Kỳ, để tự do thông tin để giúp mọi người trong chế độ repressive được truy cập vào thông tin kiểm duyệt bởi chính phủ của họ.
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Bradley Wiggins
Bradley Marc Wiggins là một ca khúc Anh và đường xe đạp và người chiến thắng người Anh đầu tiên của Tour de France năm 2012. Sinh tại Ghent, Bỉ vào ...
Người đóng góp
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Wacky Word Wednesday
Browers Terms By Category
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)