Home > Terms > Filipino (TL) > mainit na kargamento

mainit na kargamento

Ang katawagan sa kontrata ng unyon na nagsasabi na ang mga manggagawa ay hindi maaaring pilitin na humawak ng mga kalakal mula sa employer na kasangkot sa welga.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices

kulantro

pampalasa (kabuuan o lupa) Paglalarawan: Ang mga buto mula sa unsoy planta, na may kaugnayan sa pamilya perehil (Tingnang ang Cilantro). Timpla ng ...