Home > Terms > Serbian (SR) > праћење (конзоле)

праћење (конзоле)

Препознавање и наставак анализе људских покрета путем сензора.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Xbox 360
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Games
  • Category: Consoles
  • Company: Microsoft
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

писмо

Писмо је написана порука на папиру. Данас је необично да се користи овај начин за комуникацију (осим за званична или важна питања) због напретка у ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Cognitive Psychology

Chuyên mục: Science   1 34 Terms

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms