Home > Terms > Serbian (SR) > Xbox водич
Xbox водич
Дисплеј који се појављује у игри, у медијима, и сл.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Xbox 360 Spanish glossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Games
- Category: Consoles
- Company: Microsoft
- Sản phẩm: Xbox 360
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
Тхронес
Престоле (лат. Thronus, пл. Throni) су класа небеских бића које помиње апостол Павле у Колошанима 1:16 (Нови Завет) и који се односе на престо Божји. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)