Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sailing > General sailing
General sailing
Terms used to sail, navigate, and maintain a sail boat.
Industry: Sailing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sailing
General sailing
Lấy Lan can
Sailing; General sailing
Các phụ kiện tay-giữ gắn trên cabin tops và bên cho sự an toàn cá nhân khi di chuyển xung quanh thuyền.
cần trục
Sailing; General sailing
Nhỏ cần cẩu được sử dụng để nâng cao hoặc thấp hơn tàu thuyền nhỏ và ánh sáng mặt hàng từ tầng để mực nước.
hatchway coamings
Sailing; General sailing
Khung lớn lên phía trên tầng mà nắp hoặc hatch nằm trên một phần còn lại.
1 of 1 Pages 3 items