Home > Terms > Serbian (SR) > полупроводник

полупроводник

An element, such as silicon or germanium, that is the intermediate in electrical conductivity between the conductors and the insulators.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

арханђео

Реч "арханђео" потиче од грчке αρχαγγελος (арцхангелос), што значи главни анђео, превод хебрејског רב-מלאך (РАВ-мал'акх). Потиче од грчке Арцхо, што ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Animals' Etymology

Chuyên mục: Animals   1 13 Terms