Home > Terms > Serbian (SR) > Унутрашњи полупроводник
Унутрашњи полупроводник
Pure semiconductor materials which have not been 'doped'.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Semiconductors
- Category: Components, parts & accessories
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types
Дизни у Кини(Disney in China)
Дизни је најавио да ће своје познате филмове пренети на кинеско кабловско тржиште. Према овоме, Дизни филмови, и нови и класични, биће приказивани на ...
Người đóng góp
Featured blossaries
zblagojevic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
Glossary of environmental education
Chuyên mục: Education 1 41 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)