Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication > Oral communication
Oral communication
Communication through the mouth and ears.
Industry: Communication
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Oral communication
Oral communication
nụ cười
Communication; Oral communication
Một biểu hiện trên khuôn mặt mà mắt sáng và các góc của miệng đường cong nhẹ trở lên và có thể hiện đặc biệt là giải trí, niềm vui, phê duyệt, hoặc đôi khi khinh ...
nụ cười
Communication; Oral communication
Để vẽ lại môi để hiển thị các răng đặc biệt là trong vui chơi hay cười; rộng rãi.