Home > Terms > Serbian (SR) > софтвер

софтвер

The instructions which program or sequence the functioning of the hardware of a device or system. These instructions may be contained internally (in ROM, for example) or externally (on tape, disc, or any other suitable memory medium).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion

анђео чувар

Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Animals' Etymology

Chuyên mục: Animals   1 13 Terms