Home > Terms > Serbian (SR) > узорак
узорак
A finite series of observations taken from a population; a portion of a population. Individuals taken from a population to represent it.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film studies
Неореализам
Италијанска филмска школа, која се јавља по завршетку 2. Светског рата. Карактеристике филмске школе су приче о радничкој класи и сиротињи. Филмови су ...
Người đóng góp
Featured blossaries
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
American Library Association
Chuyên mục: Culture 1 16 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)