Home > Terms > Serbian (SR) > преплављено поље
преплављено поље
Поље које непрекидно има стајаћу воду и не може да се испразни. Ниво воде не мора бити дубок.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
Halštat
Halštat je smešten na jugozapadnoj obali Halštatskog jezera. To je živopisno selo okruženo planinskim kolibama, elegantnim crvenim tornjevima i ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Land of Smiles
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)