Home > Terms > Serbian (SR) > преплављено

преплављено

натопљено

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

врлина

& Куот; Врлине & куот; или 'Стронгхолдс & куот; лаи иза опханим (трона / Вхеелс). Њихов примарни задатак да надзире кретање небеских тела ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Big Data

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Top Universities in Pakistan

Chuyên mục: Education   2 32 Terms