Home > Terms > Serbian (SR) > проректор

проректор

Главни академски службеник институције.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Wendy Kroy
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

senka za oči

Šminka u boji koja se stavlja na kapke. Senka za oči dolazi u nekoliko oblika: u puderu, kremastom, gel, tečnom obliku, u vidu pene ili kao olovka. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top Clothing Brand

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms

Panerai Watch

Chuyên mục: Objects   1 3 Terms