Home > Terms > Serbian (SR) > проректор
проректор
Главни академски службеник институције.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Први април
Прославља се 1. априла сваке године, дан шале је време када људи, а све више и компаније, изводе све врсте добронамерних или смешних шала, подвала и ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Options Terms and Definitions
Chuyên mục: Business 1 20 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
15 Most Weird and Exotic Fruits
Chuyên mục: Food 1 15 Terms
Browers Terms By Category
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)