Home > Terms > Serbian (SR) > дисертација
дисертација
Формално написан задатак - често оригинални допринос знању - за степен доктората.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:
аутоматизовани банкомат
A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)