Home > Terms > Serbian (SR) > билтен
билтен
Каталог програма, наставног плана и курсева институције.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: catalog_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
Lepljive knedlice od pirinča
Lepljive knedlice od pirinča, takođe poznate kao "zongzi" ili 粽子 na pojednostavljenom mandarinskom. Jedu se za vreme '''Dragon Boat'' festivala. Prave ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)