Home > Terms > Serbian (SR) > интензивно прање

интензивно прање

A more thorough wash which is ideal for heavily soiled clothing Back to top

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Grammar

актив

У активу, субјекат глагола врши акцију. На пример, "Она је посетила своје пријатеље у Чикагу."

Người đóng góp

Featured blossaries

Mergers and Aquisitions by Google

Chuyên mục: Business   4 20 Terms

Places to Visit in Zimbabwe

Chuyên mục: Travel   3 5 Terms

Browers Terms By Category