Home > Terms > Somali (SO) > ubaxa talaganyahay iyo kuwada haya

ubaxa talaganyahay iyo kuwada haya

Birta ama geedka haya iyo kala duwnaha dherirka istaaga la istcmaalaya ee keedka ubaxa banggiga aggaarka naxashka.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life
  • Category: Funeral
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Omar omargarane
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:

Cidul-fitr

Waa feestada loo dabalgoo dhammadka bisha Ramadan Muslminta ma u dabalgaan dhammadka soonka oo kaliya,lakiin Alle ku xamdin oo la cawiyo dadka ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Prestigious Bottles of Champagne

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Famous Weapons

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms