Home > Terms > Somali (SO) > Diyaarinta qoolka

Diyaarinta qoolka

Waa qolka guriga ee loo isticmaalo waxabaha lagam maarmaan diyaarinta aaska qoyska laga dhintay.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life
  • Category: Funeral
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Omar omargarane
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment Category: Pollution

Saliid daadasho

Saliid dhacid waa qaabka ee wasakhynta taas oo loola jeeda si shil ahsii deynta durerah ee batroolka ee ku daadatay deegaanka uu sababay bani'adamka. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Kamen Rider TV Series

Chuyên mục: Entertainment   1 25 Terms

Bugs we played as children

Chuyên mục: Animals   3 3 Terms