Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Pollution
Pollution
For terms related to pollution.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pollution
Pollution
Sương mù
Environment; Pollution
Một hình thức của ô nhiễm không khí được sản xuất khi ánh sáng mặt trời phản ứng với các loại khí độc hại từ các nhà máy và xe ô tô.
Plume
Environment; Pollution
Diện tích hòa không khí, nước, hay đất có chứa các chất ô nhiễm. Chùm đến từ một nguồn duy nhất, và các chất ô nhiễm sinh sống bằng cách Gió.
xử lý chất thải công nghiệp
Environment; Pollution
Các chất trái trên từ một quá trình công nghiệp, chẳng hạn như nước bẩn, hóa chất, miếng kim loại, dầu, bụi bẩn, chip của gỗ, và thức ăn thừa tất cả đang được gọi là chất thải công ...
Chevron
Environment; Pollution
Tổng công ty Chevron là một công ty Mỹ năng lượng đa quốc gia có trụ sở tại California, EEUU và hoạt động tại hơn 180 quốc gia. Đó là tham gia vào mọi khía cạnh của dầu, khí, và ngành công nghiệp ...
axit lắng đọng
Environment; Pollution
Một thuật ngữ toàn diện cho các hợp chất có tính axit khác nhau cách kết tủa từ khí quyển và tiền đặt cọc lên bề mặt. Nó có thể bao gồm: 1) ướt lắng đọng bằng phương tiện của mưa axít, sương mù và ...
adsorber
Environment; Pollution
Lượng phát thải kiểm soát thiết mà loại bỏ VOC từ một dòng khí là kết quả của khí gắn (adsorbing) vào một ma trận rắn như than.
Bình xịt
Environment; Pollution
Hạt của vật chất rắn hoặc chất lỏng có thể vẫn bị treo trong không khí từ một vài phút để nhiều tháng tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng.
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers