Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
âm bật hơi
Personal life; Funeral
Một quá trình chuẩn bị cơ thể loại bỏ khí và các chất dịch từ khoang bụng.
khám nghiệm tử thi
Personal life; Funeral
Một khám nghiệm tử thi (cũng được biết đến như là một kỳ thi post-mortem) là việc kiểm tra của một xác chết. Một khám nghiệm tử thi thường được thực hiện để xác định nguyên nhân của cái chết hoặc ...
sắp xếp gặp mặt
Personal life; Funeral
Chuẩn bị gặp mặt với nhà tổ chức tang lễ để sắp xếp cho lễ tang.
phòng chuẩn bị
Personal life; Funeral
Một phòng trong nhà tang lễ dùng cắm các vòng hoa tang cho gia đình người mất.
màn che hậu trường
Personal life; Funeral
Những cái màn trang trí bằng nhung được sắp đặt trên khung như là hậu trường phía sau quan tài.
được ban phúc lành
Personal life; Funeral
lời cầu nguyện ban phúc lành của mục sư, thường là sau một buổi lễ nhà thờ.
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers