Home > Terms > Serbo Croatian (SH) > polimorfizam

polimorfizam

A genetic trait controlled by more than one allele, each of which has a frequency of 1% or greater in the population gene pool. See balanced polymorphism.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets

Mao odelo

Jednostavna plava jakna sa dugmadima na sredini i nekoliko prednjih džepova. Mao ojelo je zapravo prvobitno nosio Sun Yatsen, ali je postalo povezano ...

Featured blossaries

Translation

Chuyên mục: Languages   2 21 Terms

World's best chocolate

Chuyên mục: Food   1 9 Terms

Browers Terms By Category