Home > Terms > Serbo Croatian (SH) > Mao odelo

Mao odelo

Jednostavna plava jakna sa dugmadima na sredini i nekoliko prednjih džepova. Mao ojelo je zapravo prvobitno nosio Sun Yatsen, ali je postalo povezano sa kineskim komunizmom.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel
  • Category: Coats & jackets
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jelena Burgic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

netbuk

Tip prenosivog kompjutera koji je posebno osmišljen za bežičnu komunikaciju i pristup internetu.

Người đóng góp

Featured blossaries

War

Chuyên mục: History   3 21 Terms

Dark Princess - Stop My Heart

Chuyên mục: Entertainment   1 10 Terms