Home > Terms > Macedonian (MK) > рејтинзи

рејтинзи

An evaluation of credit quality of a company's debt issue by Thomson Financial BankWatch, Moody's, S&P, and Fitch Investors Service. Investors and analysts use ratings to assess the riskness of an investment.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: International dishes

Кашкавал

Кашкавал е вид на жолто сирење кое се произведува од крабјо или обчо млеко. Кашкавалот од Галичник е исклучиво овчи, а самото село има ...

Người đóng góp

Featured blossaries

World War II Infantry Weapons

Chuyên mục: History   2 22 Terms

Harry Potter Cast Members

Chuyên mục: Entertainment   4 16 Terms