Home > Terms > Macedonian (MK) > дивидена на крајот на годината
дивидена на крајот на годината
A special dividend declared at the end of a fiscal year that usually represents distribution of higher-than-expected company profits.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Financial services
- Category: General Finance
- Company: Bloomberg
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
целер семе
зачин (целосно или земја, понекогаш се меша со солта - целер сол) Опис: Семе од диви Индискиот целер наречен lovage. Малку горчливо, силна целер вкус. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Science Fiction books
Chuyên mục: Arts 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)