Home > Terms > Macedonian (MK) > постоперативни компликации
постоперативни компликации
complications that may arise following surgery
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Instructions for use
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biotechnology; Health care; Life Sciences; Medical
- Category:
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Азиските еднорог
Исто така наречен Сајола, на азиската еднорог е ретко гледано животно кое живее во Аниматските Планини граничејќи се со Лаос и Виетнам. Не се познати ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Famous products invented for the military
Chuyên mục: Objects 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)