Home > Terms > Macedonian (MK) > ананас
ананас
a large juicy tropical fruit consisting of aromatic edible yellow flesh surrounded by a tough segmented skin and topped with a tuft of stiff leaves.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Food additives
- Company: Amazon.com
- Sản phẩm: Kindle
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions
Меденица
Највисок врв на планината Бистра, со висина од 2163 метри. Познат по изобилие на планински чај, кој најчесто се наоѓа на висорамнината под самиот ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Dindadink
0
Terms
3
Bảng chú giải
1
Followers
The Kamen Rider TV Series
Chuyên mục: Entertainment 1 25 Terms
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
Chuyên mục: Animals 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)