Home > Terms > Macedonian (MK) > јагода

јагода

a sweet soft red fruit with a seed-studded surface

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains

rigatoni (ригатони)

Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Prestigious Bottles of Champagne

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Famous Weapons

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms

Browers Terms By Category